Có 2 kết quả:

抓功夫 zhuā gōng fu ㄓㄨㄚ ㄍㄨㄥ 抓工夫 zhuā gōng fu ㄓㄨㄚ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to maximize one's time
(2) to catch some time out
(3) to find enough time
(4) (also 抓工夫)

Từ điển Trung-Anh

(1) to maximize one's time
(2) to catch some time out
(3) to find enough time
(4) (also 抓功夫)